Dobrá Voda, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 545 m (1,788 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595489 |
• Tổng cộng | 345 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Dobrá Voda, Žďár nad Sázavou
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 545 m (1,788 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 595489 |
• Tổng cộng | 345 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,42/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Dobrá Voda, Žďár nad SázavouLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dobrá Voda, Žďár nad Sázavou http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...